Từ "nghễnh ngãng" trong tiếng Việt có nghĩa là hơi điếc hoặc có thể hiểu là tình trạng nghe kém, không nghe rõ được âm thanh xung quanh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người sau khi bị ốm hoặc do tuổi tác, dẫn đến khả năng nghe bị suy giảm.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Nghễnh ngãng: Tình trạng nghe kém, thường dùng để chỉ những người lớn tuổi hoặc sau khi ốm.
Điếc: Là tình trạng không nghe được âm thanh, nặng hơn so với "nghễnh ngãng".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nghe kém: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ khả năng nghe không tốt.
Lãng tai: Từ này có thể dùng để chỉ những người không nghe rõ hoặc không chú ý lắng nghe.
Từ liên quan:
Tai: Cơ quan nghe của con người, có liên quan chặt chẽ đến tình trạng "nghễnh ngãng".
Âm thanh: Điều mà người ta nhận biết qua tai, có thể bị ảnh hưởng khi một người nghễnh ngãng.
Chú ý:
"Nghễnh ngãng" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn so với "điếc". Một người "nghễnh ngãng" vẫn có khả năng nghe một số âm thanh, trong khi một người "điếc" có thể không nghe được gì.
Từ này có thể được sử dụng trong văn viết và văn nói, nhưng nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.